phôi sinh học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phôi sinh học+
- Embrology
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phôi sinh học"
- Những từ có chứa "phôi sinh học" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 497